Thông số kỹ thuật (Specifications):
Dung lượng pin (Batteries Type): 33Ah*2
Di chuyển sau mỗi lần sạc điện (Range per charge): 40km
Động cơ điện (Power): 700W
Tốc độ lớn nhất (Max Speed): 10 km/h
Tải trọng lớn nhất (Max Weight Capacity): 160 kg
Phạm vi quay xe (Turning Radius): 139cm
Độ dốc xe leo tối đa (Climbing Angle): 8o
Chế độ thả phanh/thắng (Freewheel Mode): Yes
Điều khiển tốc độ điện tử (Electric Speed Control): Yes
Phanh điện tử (Electro-Mechanical Brakes): Yes
Sạc điện (Chager): 5A
Bộ điều khiển (Controller): 120Amp
Kích thước sản phẩm (Dimensions):
Chiều Dài (Overall Length): 140cm
Chiều Rộng (Overall Width): 70cm
Chiều Cao (Overall Height): 120cm
Độ cao ghế (Number of Seat Height Positionns): 3
Bánh xe (Tyres): Bơm hơi (Pneumatic)
Bánh trước và sau (Front and Rear): 11 inch
Bánh sau phụ chống lật (Rear anti-tippers): 2 inch
Ghế ngồi tiêu chuẩn (Standard Seating): Kiểu thuyền trưởng (Captain Style)
Rộng x Sâu (Width x Depth): 48.3 x 43.2 cm (19'' x 17'')
Chiều cao ghế (Seat Back Height): 63.5cm (25'')
Chiều cao từ sàn đến ghế (Floor to Seat Height): 66 - 71cm (26''-28'')
Tổng trọng lượng của xe (Total Weight of Scooter): 76.5kg
Màu sắc (Standard Colour): Đỏ - Đen (Red - Black)